DANH MỤC SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Văn phòng - 0862.313.345
Hôm nay: 675 | Tất cả: 740,783
FANPAGE FACEBOOK
 
DỊCH VỤ > LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG
Lắp đặt internet Cáp Quang FIBeRVNN, MyTV tại VNPT
Tin đăng ngày: 2/11/2019 - Xem: 2742
 
Lắp đặt internet Cáp Quang FIBeRVNN, MyTV tại VNPT

Upload

Chương trình khuyến mãi dành cho khách hàng đăng kí mới dịch vụ internet Cáp quang FiberVnn, dịch vụ truyền hình tương tác MyTV, tích hợp hai dịch vụ trên địa bàn Nghệ An. Thời gian triển khai chương trình: Từ ngày 16/01/2019 Nội dung chương trình cụ thể như sau:

I. DỊCH VỤ MYTV (giá cước đã bao gồm VAT)

1.1. Giá gói cước MyTV và gói tích hợp Fiber + MyTVkhông bao gồm STB (đã bao gồm VAT)

2.1.1. MyTV không bao gồm STB

(Tivi thứ 1 ) 

Gói hàng tháng

Gói 6 tháng

Gói 12 tháng

Chuẩn (Truyền hình)

33,000

165,000

330,000

Nâng cao (Truyền hình +VOD)

49,500

247,500

495,000

VIP (Truyền hình +VOD + Film+ )

66,000

330,000

660,000

Phí hòa mạng: 

Miễn phí

Miễn phí

Miễn phí

2.1.2. MyTV thứ 2 trở đi không bao gồm STB  (Tivi thứ 2 trở đi) 

 

 

 

Chuẩn (Truyềnhình)

16,500

82,500

165,000

Nâng cao (Truyền hình +VOD)

24,200

121,000

242,000

VIP (Truyềnhình +VOD + Film(+ )

33,000

165,000

330,000

2.1.3. Gói tích hợp Fiber + MyTV không bao gồm  STB 

Gói hàng tháng

Gói 6 tháng

Gói 12 tháng

Fiber 15MB + MyTV Chuẩn

165,000

859,100

1,617,000

Fiber 15MB + MyTV Nâng cao

181,500

920,700

1,742,400

Fiber 15MB + MyTV VIP

198,000

973,500

1,848,000

Fiber 20MB + MyTV Chuẩn

203,500

1,042,800

1,910,700

Fiber 20MB + MyTV Nâng cao

214,500

1,125,300

2,075,700

Fiber 20MB + MyTV VIP

242,000

1,207,800

2,240,700

Phí hòa mạng:

Miễn phí

Miễn phí

Miễn phí

2.3. Giá gói cước MyTVvà gói tích hợp Fiber + MyTV bao gồm STB (đã bao gồm VAT)

2.3.1. Thuê bao MyTV thứ nhất bao gồm STB (Tivi thứ 1), giá gói MyTV từ tháng thứ 1 đến tháng thứ 24

Gói hàng tháng

Gói 6 tháng

Gói 12 tháng

Chuẩn

77,000

385,000

770,000

Nâng cao

93,500

467,500

935,000

VIP

110,000

550,000

1,100,000

Phí hòa mạng: 

55.000đ/1 lần/TB

Miễn phí

Miễn phí

2.3.1. Thuê bao MyTV thứ nhất bao gồm STB (Tivi thứ 1), giá gói MyTV từ tháng thứ 25 trở đi 

 

 

 

Chuẩn

55,000

275,000

550,000

Nâng cao

66,000

330,000

660,000

VIP

77,000

385,000

770,000

3.1. Gói tích hợp Fiber + MyTV bao gồm STB

 

 

 

 

Fiber 15MB + MyTV Chuẩn

209,000

1,089,000

2,116,400

Fiber 15MB + MyTV Nâng cao

225,500

1,170,400

2,222,000

Fiber 15MB + MyTV VIP

242,000

1,252,900

2,347,400

Fiber 20MB + MyTV Chuẩn

247,500

1,262,800

2,350,700

Fiber 20MB + MyTV Nâng cao

258,500

1,345,300

2,515,700

Fiber 20MB + MyTV VIP

286,000

1,427,800

2,680,700

Phí hòa mạng:

355.000đ/tb/lần

Miễn phí

Miễn phí

2.3.2. Thuê bao MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB  (từ tháng thư 01 đến tháng 24)

Gói hàng tháng

Gói 6 tháng

Gói 12 tháng

2.3.2. Thuê bao MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB  (từ tháng thư 01 đến tháng 24)

Gói hàng tháng

Gói 6 tháng

Gói 12 tháng

Chuẩn

60,500

302,500

605,000

Nâng cao

71,500

357,500

715,000

VIP

77,000

385,000

770,000

2.3.3.Thuê bao  MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB  (từ tháng thứ 25 trở đi)

 

 

 

Chuẩn

44,000

220,000

440,000

Nâng cao

49,500

247,500

495,000

VIP

55,000

275,000

550,000

 

 

 

 

II.DỊCH VỤ FIBERVNN

  1.  GIÁ CƯỚC FIBER CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN:

1. DỊCH VỤ FIBER (gồm cả chuyển đồng sang quang)

Gói hàng tháng

Gói 3 tháng

Gói 6 tháng

Gói 12 tháng

Fiber 15

165,000

495,000

831,600

1,584,000

Fiber 16

187,000

561,000

942,480

1,795,200

Fiber 20

209,000

627,000

1,053,360

2,006,400

Fiber 30

253,000

759,000

1,275,120

2,428,800

Fiber 40

374,000

1,122,000

1,884,960

3,590,400

Địachỉ IP:

Động

Động

Động

Động

DV bảomật F-Secure

Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị

Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị

Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị

Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị

Phí hòa mạng:

300.000đ/tb/lần

Miễnphí

Miễnphí

Miễnphí

 2.GIÁ CƯỚC FIBER CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP:

 2.1.  Các gói cước Fiber Standard: (giácước đã bao gồm VAT)

STT 

Góidịchvụ 

Tốcđộtrongnước (Mbps) 

Tốc độngoạimạngquốctế (Mbps) 

Địachỉ IP 

Dịch vụ bảomậtFsecurecộngthêm 

Góicướchàngtháng (đồng)

Góicước 03 tháng (đồng)

Góicước 06 tháng (đồng)

Góicước 12 tháng (đồng)

Tốiđa 

Cam kếttốithiểu 

1

Fiber50

50

20.5

1

IP Tĩnh

Gói 1 nămcho 1 thiếtbị

715,000

1,930,500

3,603,600

6,864,000

2

Fiber70

70

25.9

1.5

1 IP tĩnh

Gói 1 nămcho 1  thiếtbị

1,540,000

4,158,000

7,761,600

14,784,000

3

Fiber80

80

28.8

2

1 IP tĩnh

Gói 1 nămcho 3  thiếtbị

2,200,000

5,940,000

11,088,000

21,120,000

4

Fiber90

90

31.5

2

1 IP tĩnh

Gói 1 nămcho 3 thiếtbị

3,300,000

8,910,000

16,632,000

31,680,000

5

Fiber100

100

35

2

1 block IP tĩnh

Gói 1 nămcho 3 thiếtbị

4,400,000

11,880,000

22,176,000

42,240,000

6

Fiber100+

100

35

3

1 block IP tĩnh

Gói 1 nămcho 3 thiếtbị

6,600,000

17,820,000

33,264,000

63,360,000

7

Fiber120

120

41

3

1 block IP tĩnh

Gói 1 nămcho 5 thiếtbị

8,800,000

23,760,000

44,352,000

84,480,000

8

Fiber150

150

50

4

1 block IP tĩnh

Gói 1 nămcho 5 thiếtbị

13,200,000

35,640,000

66,528,000

126,720,000

 

Phíhòamạng:

       

300.000đ

Miễnphí

Miễnphí

Miễnphí

    2.2. CácgóicướcFiberVIP: (giácướcđãbaogồm VAT)

STT 

Góidịchvụ 

Tốcđộtrongnước (Mbps) 

Tốcđộngoạimạngquốctế (Mbps) 

Địachỉ IP 

DịchvụbảomậtFsecurecộngthêm 

Góicướchàngtháng (đồng)

Gói 03 tháng (đồng)

Góicước 06 tháng (đồng)

Góicước 12 tháng (đồng)

Tốiđa 

Cam kếttốithiểu 

1

FiberVIP60

60

22.8

2

1 IP tĩnh

Gói 1 nămcho 3 thiếtbị

1,980,000

5,346,000

9,979,200

19,008,000

2

FiberVIP70

70

25.9

2.5

1 IP tĩnh

Gói 1 nămcho 3 thiếtbị

3,300,000

8,910,000

16,632,000

31,680,000

3

FiberVIP80

80

28.8

3

1 IP tĩnh

Gói 1 nămcho 3 thiếtbị

4,400,000

11,880,000

22,176,000

42,240,000

4

FiberVIP90

90

31.5

3

1 IP tĩnh

Gói 1 nămcho 3 thiếtbị

6,600,000

17,820,000

33,264,000

63,360,000

5

FiberVIP100

100

35

4

1 block 6 IP tĩnh

Gói 1 nămcho 5 thiếtbị

8,800,000

23,760,000

44,352,000

84,480,000

6

FiberVIP150

150

50

5

1 block 6 IP tĩnh

Gói 1 nămcho 5 thiếtbị

17,600,000

47,520,000

88,704,000

168,960,000

7

FiberVIP200

200

60

6

1 block 6 IP tĩnh

Gói 1 nămcho 5 thiếtbị

22,000,000

59,400,000

110,880,000

211,200,000

8

FiberVIP300

300

85

8

1 block 6 IP tĩnh

Gói 1 nămcho 5 thiếtbị

33,000,000

89,100,000

166,320,000

316,800,000

 

Phíhòamạng:

     

300.000đ

Miễnphí

Miễnphí

Miễnphí

 

 Mọi vướng mắc quý khách hàng liên hệ tại các điểm giao dịch VinaPhone gần nhất tại địa bàn hoặc Tổng đài CSKH của VNPT Nghệ An:

Điện thoại : 0238.800.126

<< Lắp mạng internet cáp quang >>
 
 
 
 
 
 
 
 
Dịch vụ
  • Lắp đặt điều hòa tổng trung tâm Vinh Nghệ An
  • Lắp đặt thiết bị chống trộm tại Vinh Nghệ An
  • Thiết kế profile hồ sơ năng lực công ty doanh nghi
  • Thiết kế bộ Nhận diện thương hiệu profile catalogu
  • Lắp đặt camera giám sát hành trình ô tô tại TP Vin
  • Mua bán, sửa chữa máy bơm nước tại TP Vinh Nghệ An
  • Sửa máy tính laptop Macbook uy tín tốt tại TP Vinh
  • Đào tạo nghề
  • Đào tạo dạy nghề sửa điện tử tivi tại TP Vinh Nghệ
  • Dạy nghề sửa điện lạnh điều hòa tại TP Vinh Nghệ A
  • Đào tạo sửa chữa điện lạnh tại TP Vinh Nghệ An
  • Đào tạo sửa chữa điều hòa, máy giặt, tủ nóng lạnh
  • Trung tâm Công nghệ Nghệ An
    ĐC: Số 6 Văn Đức Giai - TP Vinh
    Điện Thoại: 0862.313.345
    Email: dienmaymientrung.vn@gmail.com
    Website: http://websitecongnghe.com

    Thiết kế website bởi TVC Media