Chương trình khuyến mãi dành cho khách hàng đăng kí mới dịch vụ internet Cáp quang FiberVnn, dịch vụ truyền hình tương tác MyTV, tích hợp hai dịch vụ trên địa bàn Nghệ An. Thời gian triển khai chương trình: Từ ngày 16/01/2019 Nội dung chương trình cụ thể như sau:
I. DỊCH VỤ MYTV (giá cước đã bao gồm VAT)
|
1.1. Giá gói cước MyTV và gói tích hợp Fiber + MyTVkhông bao gồm STB (đã bao gồm VAT)
|
2.1.1. MyTV không bao gồm STB
(Tivi thứ 1 )
|
Gói hàng tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
Chuẩn (Truyền hình)
|
33,000
|
165,000
|
330,000
|
Nâng cao (Truyền hình +VOD)
|
49,500
|
247,500
|
495,000
|
VIP (Truyền hình +VOD + Film+ )
|
66,000
|
330,000
|
660,000
|
Phí hòa mạng:
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
2.1.2. MyTV thứ 2 trở đi không bao gồm STB (Tivi thứ 2 trở đi)
|
|
|
|
Chuẩn (Truyềnhình)
|
16,500
|
82,500
|
165,000
|
Nâng cao (Truyền hình +VOD)
|
24,200
|
121,000
|
242,000
|
VIP (Truyềnhình +VOD + Film(+ )
|
33,000
|
165,000
|
330,000
|
2.1.3. Gói tích hợp Fiber + MyTV không bao gồm STB
|
Gói hàng tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
Fiber 15MB + MyTV Chuẩn
|
165,000
|
859,100
|
1,617,000
|
Fiber 15MB + MyTV Nâng cao
|
181,500
|
920,700
|
1,742,400
|
Fiber 15MB + MyTV VIP
|
198,000
|
973,500
|
1,848,000
|
Fiber 20MB + MyTV Chuẩn
|
203,500
|
1,042,800
|
1,910,700
|
Fiber 20MB + MyTV Nâng cao
|
214,500
|
1,125,300
|
2,075,700
|
Fiber 20MB + MyTV VIP
|
242,000
|
1,207,800
|
2,240,700
|
Phí hòa mạng:
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
2.3. Giá gói cước MyTVvà gói tích hợp Fiber + MyTV bao gồm STB (đã bao gồm VAT)
|
2.3.1. Thuê bao MyTV thứ nhất bao gồm STB (Tivi thứ 1), giá gói MyTV từ tháng thứ 1 đến tháng thứ 24
|
Gói hàng tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
Chuẩn
|
77,000
|
385,000
|
770,000
|
Nâng cao
|
93,500
|
467,500
|
935,000
|
VIP
|
110,000
|
550,000
|
1,100,000
|
Phí hòa mạng:
|
55.000đ/1 lần/TB
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
2.3.1. Thuê bao MyTV thứ nhất bao gồm STB (Tivi thứ 1), giá gói MyTV từ tháng thứ 25 trở đi
|
|
|
|
Chuẩn
|
55,000
|
275,000
|
550,000
|
Nâng cao
|
66,000
|
330,000
|
660,000
|
VIP
|
77,000
|
385,000
|
770,000
|
3.1. Gói tích hợp Fiber + MyTV bao gồm STB
|
|
|
|
Fiber 15MB + MyTV Chuẩn
|
209,000
|
1,089,000
|
2,116,400
|
Fiber 15MB + MyTV Nâng cao
|
225,500
|
1,170,400
|
2,222,000
|
Fiber 15MB + MyTV VIP
|
242,000
|
1,252,900
|
2,347,400
|
Fiber 20MB + MyTV Chuẩn
|
247,500
|
1,262,800
|
2,350,700
|
Fiber 20MB + MyTV Nâng cao
|
258,500
|
1,345,300
|
2,515,700
|
Fiber 20MB + MyTV VIP
|
286,000
|
1,427,800
|
2,680,700
|
Phí hòa mạng:
|
355.000đ/tb/lần
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
2.3.2. Thuê bao MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB (từ tháng thư 01 đến tháng 24)
|
Gói hàng tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
2.3.2. Thuê bao MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB (từ tháng thư 01 đến tháng 24)
|
Gói hàng tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
Chuẩn
|
60,500
|
302,500
|
605,000
|
Nâng cao
|
71,500
|
357,500
|
715,000
|
VIP
|
77,000
|
385,000
|
770,000
|
2.3.3.Thuê bao MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB (từ tháng thứ 25 trở đi)
|
|
|
|
Chuẩn
|
44,000
|
220,000
|
440,000
|
Nâng cao
|
49,500
|
247,500
|
495,000
|
VIP
|
55,000
|
275,000
|
550,000
|
|
|
|
|
II.DỊCH VỤ FIBERVNN
1. GIÁ CƯỚC FIBER CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN:
1. DỊCH VỤ FIBER (gồm cả chuyển đồng sang quang)
|
Gói hàng tháng
|
Gói 3 tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
Fiber 15
|
165,000
|
495,000
|
831,600
|
1,584,000
|
Fiber 16
|
187,000
|
561,000
|
942,480
|
1,795,200
|
Fiber 20
|
209,000
|
627,000
|
1,053,360
|
2,006,400
|
Fiber 30
|
253,000
|
759,000
|
1,275,120
|
2,428,800
|
Fiber 40
|
374,000
|
1,122,000
|
1,884,960
|
3,590,400
|
Địachỉ IP:
|
Động
|
Động
|
Động
|
Động
|
DV bảomật F-Secure
|
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị
|
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị
|
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị
|
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị
|
Phí hòa mạng:
|
300.000đ/tb/lần
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
2.GIÁ CƯỚC FIBER CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP:
2.1. Các gói cước Fiber Standard: (giácước đã bao gồm VAT)
STT
|
Góidịchvụ
|
Tốcđộtrongnước (Mbps)
|
Tốc độngoạimạngquốctế (Mbps)
|
Địachỉ IP
|
Dịch vụ bảomậtFsecurecộngthêm
|
Góicướchàngtháng (đồng)
|
Góicước 03 tháng (đồng)
|
Góicước 06 tháng (đồng)
|
Góicước 12 tháng (đồng)
|
Tốiđa
|
Cam kếttốithiểu
|
1
|
Fiber50
|
50
|
20.5
|
1
|
IP Tĩnh
|
Gói 1 nămcho 1 thiếtbị
|
715,000
|
1,930,500
|
3,603,600
|
6,864,000
|
2
|
Fiber70
|
70
|
25.9
|
1.5
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 1 thiếtbị
|
1,540,000
|
4,158,000
|
7,761,600
|
14,784,000
|
3
|
Fiber80
|
80
|
28.8
|
2
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
2,200,000
|
5,940,000
|
11,088,000
|
21,120,000
|
4
|
Fiber90
|
90
|
31.5
|
2
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
3,300,000
|
8,910,000
|
16,632,000
|
31,680,000
|
5
|
Fiber100
|
100
|
35
|
2
|
1 block IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
4,400,000
|
11,880,000
|
22,176,000
|
42,240,000
|
6
|
Fiber100+
|
100
|
35
|
3
|
1 block IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
6,600,000
|
17,820,000
|
33,264,000
|
63,360,000
|
7
|
Fiber120
|
120
|
41
|
3
|
1 block IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
8,800,000
|
23,760,000
|
44,352,000
|
84,480,000
|
8
|
Fiber150
|
150
|
50
|
4
|
1 block IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
13,200,000
|
35,640,000
|
66,528,000
|
126,720,000
|
|
Phíhòamạng:
|
|
|
|
|
300.000đ
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
2.2. CácgóicướcFiberVIP: (giácướcđãbaogồm VAT)
STT
|
Góidịchvụ
|
Tốcđộtrongnước (Mbps)
|
Tốcđộngoạimạngquốctế (Mbps)
|
Địachỉ IP
|
DịchvụbảomậtFsecurecộngthêm
|
Góicướchàngtháng (đồng)
|
Gói 03 tháng (đồng)
|
Góicước 06 tháng (đồng)
|
Góicước 12 tháng (đồng)
|
Tốiđa
|
Cam kếttốithiểu
|
1
|
FiberVIP60
|
60
|
22.8
|
2
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
1,980,000
|
5,346,000
|
9,979,200
|
19,008,000
|
2
|
FiberVIP70
|
70
|
25.9
|
2.5
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
3,300,000
|
8,910,000
|
16,632,000
|
31,680,000
|
3
|
FiberVIP80
|
80
|
28.8
|
3
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
4,400,000
|
11,880,000
|
22,176,000
|
42,240,000
|
4
|
FiberVIP90
|
90
|
31.5
|
3
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
6,600,000
|
17,820,000
|
33,264,000
|
63,360,000
|
5
|
FiberVIP100
|
100
|
35
|
4
|
1 block 6 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
8,800,000
|
23,760,000
|
44,352,000
|
84,480,000
|
6
|
FiberVIP150
|
150
|
50
|
5
|
1 block 6 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
17,600,000
|
47,520,000
|
88,704,000
|
168,960,000
|
7
|
FiberVIP200
|
200
|
60
|
6
|
1 block 6 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
22,000,000
|
59,400,000
|
110,880,000
|
211,200,000
|
8
|
FiberVIP300
|
300
|
85
|
8
|
1 block 6 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
33,000,000
|
89,100,000
|
166,320,000
|
316,800,000
|
|
Phíhòamạng:
|
|
|
|
300.000đ
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
Mọi vướng mắc quý khách hàng liên hệ tại các điểm giao dịch VinaPhone gần nhất tại địa bàn hoặc Tổng đài CSKH của VNPT Nghệ An:
Điện thoại : 0238.800.126 |